Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Deparment |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng |
Organization: | Hoan My Da Nang Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of testing: | Hematology, Biochemistry |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phạm Thị Thanh Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Lê Bảo Hùng | |
| Ngô Thị Phượng | |
| Phương Ngọc Trâm |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells (RBC) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.12 (Celldyn Ruby)/2022 |
| Xác định lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells (WBC) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.13 (Celldyn Ruby)/2022 | |
| Xác định lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of platelet (PTL) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.14 (Celldyn Ruby)/2022 | |
| Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) | Đo quang Colorimetric | 131-LB-QTXN-HH-5.5.15 (Celldyn Ruby)/2022 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh | ||||||
Field of medical testing: | Biochemistry | ||||||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) | |||
| Huyết tương/ Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.02 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | |||
| Xác định lượng Amylase Determination of amylase | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.05 (Architect ci4100, ci8200)/2022 | ||||
| Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) | Động học enzyme Enzyme Kinetic | 131-LB-QTXN-SH 5.5.04 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzyme Kinetic | 131-LB-QTXN-SH 5.5.07 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác đinhj lượng Calcium toàn phần Determination of Calcium Total | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.10 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.11 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.13 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.17 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.19 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.30 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Axit uric Determination of Uric acid | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.01 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Ure Determination of Ure | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.31 (Architect ci4100 Architect ci8200) | ||||
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hãy làm điều đúng đắn. Nó sẽ làm hài lòng một số người và làm kinh ngạc những người còn lại. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.