Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân dân 115 |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Lộc | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
| Nguyễn Ngọc Diệp | |
| Lê Thị Ngọc Điệp | |
| Đặng Thị Phương Dung | |
| Trầm Nhật Hải | |
| Võ Quốc Cường | |
| Nguyễn Thủy Phương Trang | |
| Trần Quốc Khánh | |
| Phan Thị Hoa Hảo | |
| Nguyễn Tấn Phúc | |
| Hồ Như Ngọc | |
| Đoàn Nguyễn An Khang | |
| Đỗ Minh Liêu | |
| Nguyễn Thị Thái Bảo | |
| Lý Thị Thanh Phương | |
| Vũ Thị Tuyết | |
| Nguyễn Vương Quốc Mỹ Tiên | |
| Vạn Huỳnh Thu Thảo |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT.SH14 (AU 2700; AU 5800) |
2. | Định lượng Uric Acid Determination of UricAcid | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT.SH25 (AU 2700; AU 5800) | |
3. | Định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học enzyme Kinetic enzymatic | KXN-QTKT.SH26 (AU 2700; AU 5800) |
6.Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân dân 115 |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Bio-chemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Lộc | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
| Nguyễn Ngọc Diệp | |
| Lê Thị Ngọc Điệp | |
| Đặng Thị Phương Dung | |
| Trầm Nhật Hải | |
| Võ Quốc Cường | |
| Nguyễn Thủy Phương Trang | |
| Trần Quốc Khánh | |
| Phan Thị Hoa Hảo | |
| Nguyễn Tấn Phúc | |
| Hồ Như Ngọc | |
| Đoàn Nguyễn An Khang | |
| Đỗ Minh Liêu | |
| Nguyễn Thị Thái Bảo | |
| Lý Thị Thanh Phương | |
| Vũ Thị Tuyết |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT.SH01 (AU 5800) |
2. | Định lượng Ure Determination of Ure | KXN-QTKT.SH02 (AU 5800) | ||
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatine | Động học enzyme Kinetic enzymatic | KXN-QTKT.SH03 (AU 5800) | |
4. | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT.SH05 (AU 5800) | |
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | KXN-QTKT.SH04 (AU 5800) | ||
6. | Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzym Kinetic enzymatic | KXN-QTKT.SH08 (AU 5800) | |
7. | Định lượng ALT Determination of Alanine Aminotransferase | KXN-QTKT.SH09 (AU 5800) | ||
8. | Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl transferase | KXN-QTKT.SH10 (AU 5800) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện nhân dân 115, Tp. Hồ Chí Minh |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm | Hóa sinh |
Field of testing: | Bio-chemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
Nguyễn Văn Lộc Nguyễn Ngọc Diệp Giang Thế Sơn Lê Thị Ngọc Điệp Đặng Thị Phương Dung Nguyễn Thị Cẩm Tú Võ Quốc Cường Phan Văn Tình Nguyễn Thủy Phương Trang Trần Quốc Khánh Vũ Thị Tuyết Phan Thị Hoa Hảo Nguyễn Tấn Phúc | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
STT No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT 03 |
2. | Định lượng Ure Determination of Ure | KXN-QTKT 02 | ||
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatine | Động học enzyme Kinetic enzymatic | KXN-QTKT 05 | |
4. | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo quang Colorimetric | KXN-QTKT 01 | |
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | KXN-QTKT 04 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu chính là cái thứ thế này đây, nó không vì một người đánh mất mà khiến người khác có được, nó chỉ khiến cho tất thảy mọi người đều tan nát cõi lòng. "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.