Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa huyết học |
Medical Testing Laboratory | Hematology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi Trung ương |
Organization: | Vietnam National Children’s Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Thị Nghiêm | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Duyên | |
| Nguyễn Văn Hải | |
| Trần Ngọc Giang | |
| Trần Đình Ngọc | |
| Đặng Trung Hữu | |
| Trần Thị Ngân | |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | |
| Nguyễn Thị Trang | |
| Phan Thị Tiến | |
| Nguyễn Văn Hiển | |
| Nguyễn Thị Hạnh | |
| Bùi Thị Hoà | |
| Đào Thị Quỳnh Nga | |
| Nguyễn Thị Thu Nga | |
| Trần Thị Thuý Lành | |
| Nguyễn Minh Huệ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.83.3 (2023) (XN series) |
| QTXN.HH.88.3 (2023) (DxH 900) | |||
| QTXN.HH.77.3 (2023) (Advia 2120i) | |||
| Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.104.2 (2023) (XN series) | |
| Tính toán Calculation | QTXN.HH.105.2 (2023) (DxH 900) | ||
| QTXN.HH.103.2 (2023) (Advia 2120i) | |||
| Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.85.3 (2023) (XN series) | |
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.90.3 (2023) (DxH 900) | ||
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.79.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
| Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.82.3 (2023) (XN series) | |
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.87.3 (2023) (DxH 900) | ||
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.76.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
| Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count | Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry | QTXN.HH.86.3 (2023) (Advia 2120i) | |
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.91.3 (2023) (DxH 900) | ||
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.80.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.843.3 (2023) (XN series) |
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.89.3 (2023) (DxH 900) | ||
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.78.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
| Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) |
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) | ||
| Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) | ||
| Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
| Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
| Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
| Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo quang Optical method | QTXN.HH.31.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.35.2 (2023) (Sta R Max) |
| Xác định lượng Antithrombin III Determination of Antithrombin III | Đo quang Optical method | QTXN.HH.8.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Điện di Huyết sắc tố HbA Haemoglobin electrophoresis HbA | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.98.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |
| Điện di Huyết sắc tố HbA2 Haemoglobin electrophoresis HbA2 | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.99.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Luôn luôn có điều gì đó nực cười về cảm xúc của những người mà ta không còn yêu thương nữa. "
Oscar Wilde
Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.