Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa Sinh |
Medical Testing Laboratory | Biochemistry Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Nhi Trung Ương |
Organization: | National Hospital of Pediatrics |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Thị Chi Mai | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Vũ Thị Tú Uyên | |
| Trần Thị Thu Trang | |
| Đặng Minh Hoài | Các xét nghiệm được công nhận ngoại trừ sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MSMS Accredited medical tests except newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS |
| Hoàng Trung Kiên | |
| Nguyễn Thị Huệ | |
| Phạm Thu Hiền | |
| Nguyễn Đình Tuấn | |
| Đào Thị Lan Dung | |
| Trần Văn Thơ | |
| Nguyễn Đức Thái | |
| Nguyễn Anh Mỹ | |
| Lê Thị Ngọc Lan | |
| Nguyễn Kiều Hoài Linh | |
| Lương Huệ Quyên | |
| Lê Kim Dung | |
| Thế Thị Thùy Phương | |
| Nguyễn Thị Thảo | |
| Nguyễn Thị Huyền Minh |
STT No | Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.4.3 (2021) (AU5800, AU680) |
| Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin Transaminase (ALT) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.37.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.36.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.10.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.11.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.19.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo màu động học Jaffe Kinetic colour | QTXN.HS.22.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) | Điện cực chọn lọc ion gián tiếp Indirect Ion Selective Electrode | QTXN.HS.1.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV enzyme Hexose kinase | QTXN.HS.35.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.72.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.73.3 (2021) (AU5800, AU680) |
| Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | QTXN.HS.75.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng Sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.68.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Xác định lượng CRP Determination of C- reactive protein | Miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric test | QTXN.HS.132.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
| Máu thấm khô Dried blood spot | Sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MS/MS Newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS | Sắc ký khối phổ song song The incorporation of tandem mass spectrometry | QTXN.HS.157.3 (2023) (LCMS 8040) |
| Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.172.2 (2023) (Victor2D) | |
| Sàng lọc tăng sản thượng thận bẩm sinh Screening for congenital adrenal hyperplasia | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.170.2 (2023) (Victor2D) | |
| Sàng lọc suy giáp bẩm sinh Screening for congenital hypothyroidism | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.171.2 (2023) (Victor2D) | |
| Xét nghiệm sàng lọc Galactosemia Galactosemia screening | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.177.2 (2023) (Victor2D) | |
| Xét nghiệm sàng lọc thiếu Biotinidase Screening for biotinidase deficiency | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.176.2 (2023) (Victor2D) |
STT/No. | Tên xét nghiệm/ Analyte name | Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation |
1 | Alanine (ala) | 7.2 |
2 | Arginine (Arg) | 0.9 |
3 | Aspartic (Asp) | 4.0 |
4 | Citruline (Cit) | 1.1 |
5 | Glutamic acid (Glu) | 3.9 |
6 | Glycine (Gly) | 17.1 |
7 | Leucine (Leu) | 4.6 |
8 | Lysine (Lys) | 2.4 |
9 | Methionine (Met) | 2.6 |
10 | Ornithine (Orn) | 2.5 |
11 | Phenylalanine (Phe) | 1.7 |
12 | Proline (Pro) | 5.9 |
13 | Serine (Ser) | 6.4 |
14 | Tyrosine (Tyr) | 2.7 |
15 | Valine (Val) | 3.7 |
16 | Free carnitine (C0) | 0.8 |
17 | Acetylcarnitine (C2) | 0.6 |
18 | Propionylcarnitine (C3) | 0.1 |
19 | Butyrylcarnitine (C4) | 0.01 |
20 | Isovalerycarnitine (C5) | 0.01 |
21 | Hexanoylcarnitine (C6) | 0.01 |
22 | Octanoylcarnitinine (C8) | 0.03 |
23 | Decanoylcarnitine (C10) | 0.04 |
24 | Dodecanoylcarnitine (C12) | 0.02 |
25 | Tetradecanoylcarnitine (C14) | 0.01 |
26 | Hexadecanoylcarnitine (C16) | 0.11 |
27 | Octadecanonylcarnitine (C18) | 0.05 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Người không có sức tưởng tượng thì không có đôi cánh để bay. "
Muhammad Ali (Mỹ)
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.