Tổ Hoá sinh – Khoa xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 63
Tên tổ chức
Tổ Hoá sinh – Khoa xét nghiệm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 215 Hồng Bàng, Phường 11, Q5, TP Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:33 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-03-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Tổ Hoá sinh – Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Biochemistry group – Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh
Organization: University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Băng Sương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
PGS.TS.BS Nguyễn Thị Băng Sương Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
TS.BS Phan Bích Liên
ThS.BS Võ Thanh Thanh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 063 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 215 Hồng Bàng, Phường 11, Q5, TP Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 215 Hồng Bàng, Phường 11, Q5, TP Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (84.28) 39525620 Fax: (84.28) 3950 6126 E-mail: [email protected] Website: www.bvdaihoc.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym Kinetic SH/QTKT-17 (2020) (AU5800) SH/QTKT-45 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-137 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol So màu enzym Enzymatic colorimetric SH/QTKT-05 (2020) (AU5800) SH/QTKT-33 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-134 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride SH/QTKT-23 (2020) (AU5800) SH/QTKT-51 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-148 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Ure Determination of Urea Động học Enzym Enzym Kinetic SH/QTKT-24 (2020) (AU5800) SH/QTKT-52 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-135 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng AST Determination of AST SH/QTKT-07 (2020) (AU5800) SH/QTKT-35 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-136 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng ALT Determination of ALT SH/QTKT-08 (2020) (AU5800) SH/QTKT-36 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-146 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng D – Bilirubin Determination of D –Bilirubin So màu enzym Enzymatic colorimetric SH/QTKT-12 (2020) (AU5800) SH/QTKT-40 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-138 (2020) (Alinity ci)
Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum Xác định lượng T – Bilirubin Determination of T –Bilirubin Diazo hóa Diazo SH/QTKT- 11 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 39 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-150 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng HDL Determination of HDL So màu enzym Enzymatic colorimetric SH/QTKT-20 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 34 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-139 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Calci Determination of Calci So màu Colorimetric SH/QTKT- 18 (2020) (AU5800) SH/QTKT-46 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-140 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng ALP Determination of ALP Động học Enzym Enzym Kinetic SH/QTKT- 16 (2020) (AU5800)
Xác định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric SH/QTKT- 02 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 30 (2020) (Cobas c702)
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin So màu enzym Enzymatic colorimetric SH/QTKT- 03 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 31 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-147 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Uric acid Determination of Uric acid SH/QTKT- 04 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 32 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-145 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng LDL Determination of LDL SH/QTKT-21 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 49 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-141 (2020) (Alinity ci)
Nước tiểu Urine Xác định lượng Microalbumin Determination of Microalbumin Miễn dịch độ đục Turbidimeters SH/QTKT-114 (2020) (AU5800) SH/QTKT-89 (2020) (Alinity Ci)
Máu toàn phần Whole blood (Edta, Heparin) Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C Sắc ký lỏng cao áp High performance liquid chromatography, HPLC SH/QTKT-100 (2020) (Tosoh G11) SH/QTKT-113 (2020) (Premier) SH/QTKT-144 (2020) (Akray)
Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum Xác định lượng TSH Determination of TSH Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-190 (2020) (Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-57 (2020) (Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-280 (2020) (Atellica)
Xác định lượng fT4 Determination of fT4 Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-19 (2020) (Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-56 (2020) (Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-281 (2020) (Atellica)
Xác định lượng AFP Determination of AFP Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-188 (2020) (Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-34 (2020) (Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-285 (2020) (Atellica)
Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum Xác định lượng PSA Determination of PSA Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-189 (2020) (Alinity Ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-35 (2020) (Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-286 (2020) (Atellica)
Xác định lượng CRP Determination of CRP Miễn dịch độ đục Turbidimeters SH/QTKT-13 (2020) (AU5800)
Xác định lượng Lactate Determination of Lactate Đo quang Colorimetric SH/QTKT-97 (2020) (AU5800)
Xác định lượng CA724 Determination of CA724 Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-86 (2020) (Cobas e801)
Xác định lượng Troponin T hs Determination of Troponin T hs Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-39 (2020) (Cobas e801)
Xác định lượng CYFRA 21.1 Determination of CYFRA Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) MD/QTKT-38(2020) (Cobas e801) MD/QTKT-312(2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Amylase Determination of Amylase Động học enzym Enzym Kinetic SH/QTKT-10 (2020) (AU5800)
Xác định lượng GGT Determination of GGT Đo quang Photometric SH/QTKT-09 (2020) (AU5800) SH/QTKT-149 (2020) (Alinity ci)
Xác định lượng Lipase Determination of Lipase SH/QTKT-92 (2020) (AU5800)
Xác định lượng Mg Determination of Mg So màu enzym Enzymatic colorimetric SH/QTKT-25 (2020) (AU5800)
Xác định lượng Sắt Determination of Iron So màu Photometric colour SH/QTKT-26 (2020) (AU5800)
Huyết tương (Lithium-Heparin) plasma Huyết thanh Serum Xác định lượng CA125 Determination of CA125 Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-330 (2020) (Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay MD/QTKT-290 (2020) (Atellica)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-51 (2020) (Cobas e801)
Xác định lượng CA153 Determination of CA153 Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) MD/QTKT-198 (2020) (Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay MD/QTKT-17 (2020) (Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-289 (2020) (Atellica)
Xác định lượng Beta HCG Determination of Beta HCG Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang MD/QTKT-355 (2022) (Alinity ci)
Xác định lượng CEA Determination of CEA Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric MD/QTKT-288 (2022) (Atellica)
Ghi chú/ Note: HS/MD/QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Yêu ai là yêu trọn vẹn con người đó y nguyên như trên thực tế, chứ không phải ở trong ước muốn của ta. "

Lev Tolstoi

Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây