Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Tổ Hoá sinh – Khoa xét nghiệm | ||
Medical Testing Laboratory | Biochemistry group – Laboratory Deparment | ||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh | ||
Organization: | University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| PGS.TS.BS Nguyễn Thị Băng Sương | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| TS.BS Phan Bích Liên | |
| ThS.BS Võ Thanh Thanh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym Kinetic | SH/QTKT-17 (2020) (AU5800) SH/QTKT-45 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-137 (2020) (Alinity ci) |
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SH/QTKT-05 (2020) (AU5800) SH/QTKT-33 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-134 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride | SH/QTKT-23 (2020) (AU5800) SH/QTKT-51 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-148 (2020) (Alinity ci) | ||
| Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học Enzym Enzym Kinetic | SH/QTKT-24 (2020) (AU5800) SH/QTKT-52 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-135 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng AST Determination of AST | SH/QTKT-07 (2020) (AU5800) SH/QTKT-35 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-136 (2020) (Alinity ci) | ||
| Xác định lượng ALT Determination of ALT | SH/QTKT-08 (2020) (AU5800) SH/QTKT-36 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-146 (2020) (Alinity ci) | ||
| Xác định lượng D – Bilirubin Determination of D –Bilirubin | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SH/QTKT-12 (2020) (AU5800) SH/QTKT-40 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-138 (2020) (Alinity ci) | |
| Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum | Xác định lượng T – Bilirubin Determination of T –Bilirubin | Diazo hóa Diazo | SH/QTKT- 11 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 39 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-150 (2020) (Alinity ci) |
| Xác định lượng HDL Determination of HDL | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SH/QTKT-20 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 34 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-139 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng Calci Determination of Calci | So màu Colorimetric | SH/QTKT- 18 (2020) (AU5800) SH/QTKT-46 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-140 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng ALP Determination of ALP | Động học Enzym Enzym Kinetic | SH/QTKT- 16 (2020) (AU5800) | |
| Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | So màu Colorimetric | SH/QTKT- 02 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 30 (2020) (Cobas c702) | |
| Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SH/QTKT- 03 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 31 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-147 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng Uric acid Determination of Uric acid | SH/QTKT- 04 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 32 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-145 (2020) (Alinity ci) | ||
| Xác định lượng LDL Determination of LDL | SH/QTKT-21 (2020) (AU5800) SH/QTKT- 49 (2020) (Cobas c702) SH/QTKT-141 (2020) (Alinity ci) | ||
| Nước tiểu Urine | Xác định lượng Microalbumin Determination of Microalbumin | Miễn dịch độ đục Turbidimeters | SH/QTKT-114 (2020) (AU5800) SH/QTKT-89 (2020) (Alinity Ci) |
| Máu toàn phần Whole blood (Edta, Heparin) | Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C | Sắc ký lỏng cao áp High performance liquid chromatography, HPLC | SH/QTKT-100 (2020) (Tosoh G11) SH/QTKT-113 (2020) (Premier) SH/QTKT-144 (2020) (Akray) |
| Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum | Xác định lượng TSH Determination of TSH | Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-190 (2020) (Alinity ci) |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-57 (2020) (Cobas e801) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-280 (2020) (Atellica) | |||
| Xác định lượng fT4 Determination of fT4 | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-19 (2020) (Alinity ci) | |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-56 (2020) (Cobas e801) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-281 (2020) (Atellica) | |||
| Xác định lượng AFP Determination of AFP | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-188 (2020) (Alinity ci) | |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-34 (2020) (Cobas e801) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-285 (2020) (Atellica) | |||
| Huyết tương Plasma (Lithium-Heparin) Huyết thanh Serum | Xác định lượng PSA Determination of PSA | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-189 (2020) (Alinity Ci) |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-35 (2020) (Cobas e801) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-286 (2020) (Atellica) | |||
| Xác định lượng CRP Determination of CRP | Miễn dịch độ đục Turbidimeters | SH/QTKT-13 (2020) (AU5800) | |
| Xác định lượng Lactate Determination of Lactate | Đo quang Colorimetric | SH/QTKT-97 (2020) (AU5800) | |
| Xác định lượng CA724 Determination of CA724 | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-86 (2020) (Cobas e801) | |
| Xác định lượng Troponin T hs Determination of Troponin T hs | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-39 (2020) (Cobas e801) | |
| Xác định lượng CYFRA 21.1 Determination of CYFRA | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA) | MD/QTKT-38(2020) (Cobas e801) MD/QTKT-312(2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học enzym Enzym Kinetic | SH/QTKT-10 (2020) (AU5800) | |
| Xác định lượng GGT Determination of GGT | Đo quang Photometric | SH/QTKT-09 (2020) (AU5800) SH/QTKT-149 (2020) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng Lipase Determination of Lipase | SH/QTKT-92 (2020) (AU5800) | ||
| Xác định lượng Mg Determination of Mg | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SH/QTKT-25 (2020) (AU5800) | |
| Xác định lượng Sắt Determination of Iron | So màu Photometric colour | SH/QTKT-26 (2020) (AU5800) | |
| Huyết tương (Lithium-Heparin) plasma Huyết thanh Serum | Xác định lượng CA125 Determination of CA125 | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-330 (2020) (Alinity ci) |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay | MD/QTKT-290 (2020) (Atellica) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-51 (2020) (Cobas e801) | |||
| Xác định lượng CA153 Determination of CA153 | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) | MD/QTKT-198 (2020) (Alinity ci) | |
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay | MD/QTKT-17 (2020) (Cobas e801) | |||
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-289 (2020) (Atellica) | |||
| Xác định lượng Beta HCG Determination of Beta HCG | Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang | MD/QTKT-355 (2022) (Alinity ci) | |
| Xác định lượng CEA Determination of CEA | Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric | MD/QTKT-288 (2022) (Atellica) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Yêu ai là yêu trọn vẹn con người đó y nguyên như trên thực tế, chứ không phải ở trong ước muốn của ta. "
Lev Tolstoi
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.