Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Hematology and blood transfusion Department – Laboratory Center |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn |
Organization: | Saint Paul Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of testing: | Hematology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
| Phan Thúy Nga | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Hoàng Yến | |
| Nguyễn Thị Hồng Thư | |
| Trần Văn Sắc | |
| Hà Minh Khải | |
| Nguyễn Thị Hường | |
| Nguyễn Thị Thúy Hường | |
| Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
| Nguyễn Thị Nữ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần/ Blood (EDTA) | Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) | Trở kháng Electric impedance | QTKT.HH.43.121.05 2023 (DxH 600) |
| Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood cell (WBC) | Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering | QTKT.HH.43.121.06 (DxH 600) | |
| Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin | Trở kháng Electric impedance | QTKT.HH.43.121.07 (DxH 600) | |
| Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) | Đo quang Optical | QTKT.HH.43.121.08 (DxH 600) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Trong bạn, tôi tìm thấy một nửa bản thân tôi. "
Isabel Burton
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.