Thông tin liên hệ
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 |
Trụ sở chính/ Head office: 167 – 175 Chương Dương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam 167 – 175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Da Nang city, Vietnam | |
Tel: +84 246 3836155 / 3836761 | Fax: +84 236 3836154 |
Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Phạm vi công nhận/ Accreditation scope | Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003:2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003:2019 VFCS/PEFC ST 1004:2019 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | |
Tel: +84 236 3836155 | Website: http://nafiqad2.vn/ |
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Trồng trọt hữu cơ Organic crop | TCVN 11041-1: 2017 TCVN 11041-2: 2017 TCVN 11041-5: 2018 TCVN 11041-6: 2018 | TT.39 | 5*, 6 |
CAC/GL 32-1999 | TT.35 | 6 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 | |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam |
Tel: +84.236.3836761/3953640 Fax: +84.236.3836154 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding | |||
G | Cung câp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage services | GI | Cung cấp dich vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet | |
GII | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services and ambient stable food and feet |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | |
Tel: +84 236 3836155 | Website: http://nafiqad2.vn/ |
Số TT No | Nhóm Scopes | Phân nhóm Sub-scopes | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Certification system according 28/2012/TT- BKHCN |
| Thực hành nông nghiệp tốt trong trồng trọt (VietGAP trồng trọt) Good agriculture practice in plantation (VietGAP in plantation) | TCVN 11892-1: 2017 | TT.39 | 6 | |
| Thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam (VietGAHP) Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) | Chăn nuôi lợn Pig Production Chăn nuôi gà Chicken Production Chăn nuôi vịt, ngan Duck and Muscovy Duck Production Chăn nuôi bò thịt Beef Cattle Production Chăn nuôi bò sữa Dairy Production Chăn nuôi dê thịt Meat Goat Production Chăn nuôi dê sữa Dairy Goat Production Chăn nuôi ong mật Honey Bee Keeping | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN, ngày 10/11/2015 Decision No. 4653/QĐ-BNN-CN, dated 10/11/2015 | TT.18 | 3 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | ||
Tel: +84 236 3836155/3836761 | Tel: +84 236 3836154 | Email: [email protected] |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distridution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding | |||
G | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage service | GI | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet | |
GII | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Ánh sáng tưởng rằng đã là nhanh nhất, nhưng bóng tối mãi mãi chờ nó ở phía trước. "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.