Thông tin liên hệ
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | GIC VIETNAM Co.,Ltd. |
Tầng 12 – tòa nhà 14 Láng Hạ - Quận Ba Đình – Hà Nội F12 – 14 Lang Ha Building – Ba Dinh Dist - Hanoi | |
Tel: +84 24 62752268 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 8 | Công ty xuất bản Publishing companies Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities | |||
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
26 | Cung cấp ga Gas supply | 35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains | |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cá cược và trò chơi có thưởng / Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 | Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration | 84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health | 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work | 75: Thú y/ Veterinary activities |
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities | |||
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities | |||
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | GIC VIETNAM CO., LTD |
Trụ sở chính/ Head office:
|
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs | TCVN 4732:2007 | GI.05.01 | 5 |
| Xi măng pooclăng Porland cement | TCVN 2682:2009 | GI.05.07 | 5 |
| Xi măng pooclăng hỗn hợp Portland blended cement | TCVN 6260:2009 | GI.05.06 | 5 |
| Xi măng pooclăng loại I và loại V Portland cement type I and V | ASTM C150/C150M-15 | GI.05.10 | 5 |
| Xi măng pooclăng bền sunphát Sulphate resisting portland cement | TCVN 6067:2004 | GI.05.24 | 5 |
| Cột điện bêtông cốt thép ly tâm Centrifugal reinforced concrete electric poles | TCVN 5847:1994 | GI.05.08 | 5 |
| Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks | TCVN 6476:1999 | GI.05.09 | 5 |
| Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks | TCVN1450:2009 | GI.05.11 | 5 |
| Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks | TCVN 1451:1998 | GI.05.12 | 5 |
| Hỗn hợp hóa chất dùng làm phụ gia cho bê tông Chemical admixtures for concrete | ASTM C494/C494M-13 | GI.05.14 | 5 |
| Xi măng pooclăng ít toả nhiệt Low heat portland cement | TCVN 6069:2007 | GI.05.15 | 5 |
| Kính tấm xây dựng – Kính nổi Sheet glass for construction – Clear float glass | TCVN 7218:2002 | GI.05.18 | 5 |
| Các sản phẩm sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares | TCVN 6073:2005 | GI.05.23 | 5 |
| Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining | TCVN 9113:2012 ASTM C76M-22 | GI.05.28 | 5 |
| Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles | TCVN 7888:2014 JIS A 5373:2021 | GI.05.32 | 5 |
| Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi bằng bê tông đúc sẵn Precast catch basins and stenchproof chambers | TCVN 10333-1: 2014 | GI.05.40 | 5 |
| Gối cống bê tông đúc sẵn Precast concrete support blocks | TCVN 10799:2015 | GI.05.41 | 5 |
| Gạch terazo Terrazzo tiles | TCVN 7744:2013 | GI.05.42 | 5 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Vòng đệm lò xo Lock washers | TCVN 130:1977 | GI.05.22 | 5 |
| Dây thép mạ kẽm Galvanited steel wire | TCVN 2053:1993 | GI.05.26 | 5 |
| Nhôm – Hợp kim nhôm Aluminium – Aluminium alloy | TCVN 5842:1994 TCVN 12513-1:2018 (ISO 6362-1:2012) TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) TCVN 12513-4:2018 (ISO 6362-4:2012) | GI.05.27 | 5 |
| Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, hàn hoặc không hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes | ASTM A500/A500M-21a | GI.05.29 | 5 |
| Ống thép Cacbon dùng cho kết cấu chung Carbon steel tubes for general structure | JIS G 3444:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Ống thép Cacbon hình chữ nhật hoặc hình vuông dùng cho kết cấu chung Carbon steel square and rectangular tubes for general structure | JIS G 3466:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Ống thép Cacbon dùng cho đường ống thông thường Carbon steel pipes for ordinary piping | JIS G 3452:2019 | GI.05.31 | 5 |
| Thép tấm mỏng dùng cho kết cấu chung Light gauge steel sections for general structure | JIS G 3350:2021 | GI.05.33 | 5 |
| Ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng (hàn và không hàn) Pipe, steel, black and hot-dipped, zinc coated, welded and seamless | ASTM A53/A53M-21 | GI.05.34 | 5 |
| Thép ống hàn điện và không hàn dùng trong công nghiệp chế tạo ô tô và xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries | TCVN 3783:1983 (loại trừ/ except 2.10 và 2.11) | GI.05.35 | 5 |
| Ống thép rời cho giàn giáo ống và ống nối Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds | BS EN 39:2001 | GI.05.36 | 5 |
| Lớp phủ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) trên các sản phẩm sắt và thép Zinc (hot-dip galvanized) coatings on iron and steel products | ASTM A123/A123M-17 | GI.05.37 | 5 |
| Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng Hot dip galvanized coatings | JIS H 8641:2007 | GI.05.38 | 5 |
| Thép tấm tráng kẽm (mạ kẽm) hoặc hợp kim kẽm – sắt tráng (mạ kẽm) nhúng nóng Steel sheet, zinc-coated (galvanized) or zinc-iron alloy-coated (galvannealed) by the hot-dip process | ASTM A653/A653M-20 | GI.05.47 | 5 |
| Ống thép Cacbon cho kết cấu máy Carbon steel tubes for machine structure | JIS G 3445:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Thép Cacbon kết cấu Carbon structural steel | ASTM A36/A36M-19 | GI.05.48 | 5 |
| Ống thép Cacbon hàn điện dùng cho ô tô Electric resistance welded carbon steel tubes for automobile | JIS G 3472:2018 | GI.05.49 | 5 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Cáp điện lực cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | TCVN 5935-1:2013 | GI.05.03 | 5 |
| Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV Electric cables – XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV | TCVN 6447:1998 | GI.05.03a | 5 |
| Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho đường dây trên không của hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000 V Ceramic or glass insulator units for overhead lines of a.c. systems with a nominal voltage above 1000 V | TCVN 7998-1:2009 | GI.05.07 | 5 |
| Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không Formed wire, concentric lay, stranded conductor for overhead electrical conductors | TCVN 8090:2009 | GI.05.44 | 5 |
| Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) | TCVN 5935-2:2013 | GI.05.45 | 5 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Ái tình không nhìn bằng mắt mà bằng tâm hồn. Vì vậy, nhân loại khắc họa Thần Tình ái có hai cánh nhưng con mắt mù lòa. "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.