CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM

Số hiệu
VICAS - 76
Tên tổ chức
CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:09 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015  ISO/IEC 17021-2: 2016 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Giấy Paper 7 Giới hạn đối với "Các sản phẩm giấy" Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 09 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th September, 2026  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam/ Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1:2015  ISO/IEC 17021-3:2017  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products 30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities Giấy Paper 7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 5 Da và sản phẩm da Leather and leather products 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 12 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 30th December, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 54.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ VICAS 076 – GLOBALG.A.P. Accreditation Number ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368 Email: [email protected]
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.2)
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.4-1-GFS)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 21 tháng 01 năm 2022 Dated 21 th January, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Lựa chọn chứng nhận Certification option
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Trái cây và Rau quả Fruit & Vegetables GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.4-1-GFS) Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2
Cây lương thực Combinable Crops GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 797.2021/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/IEC 17021-3: 2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 30 tháng 12 năm 2021 Dated 30 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector
Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco
30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 12 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 30 th December , 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 798.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 30 tháng 12 năm 2021 Dated 30 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distridution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 348.2021/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1; ISO/TS 22003
  • IAF MD 2/4/11/12/15/23
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 16 tháng 06 năm 2021 Dated 16 th June, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June , 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:441.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 08 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ VICAS 076 – GLOBALG.A.P. Accreditation Number ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368 Email: [email protected]
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.2)
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.3 – GFS)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 09 tháng 08 năm 2021 Dated 09 th Augusst, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Lựa chọn chứng nhận Certification option
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Trái cây và Rau Fruit & Vegetables GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.3 – GFS) Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2
Cây lương thực Combinable Crops GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tất cả những gì tôi thực sự biết là mức độ ngu dốt của tôi. "

Plato

Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây