Thông tin liên hệ
Tổ chức giám định/ | Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực II |
Inspection Body: | Center of Industrial Safety Registration Zone II |
Mã số/ Code: | VIAS 017 |
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office: | Lầu 6, Citilight Tower, Số 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 6th Floor, Citilight Tower, No. 45 Vo Thi Sau Street, Da Kao ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam |
Địa điểm hoạt động/ Accredited locations: | |
| |
| |
| |
| |
| |
|
| ||||
Điện thoại/ Tel: | 028 3 8 275 301-02-03 | Fax: | 028 3 8 275 300 | |
Email: | [email protected] Website: www.kiemdinh.vn | |||
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | |||
Người phụ trách/: Representative | Lê Công Sơn | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | |||
1. | Lê Công Sơn | Các chứng thư/ All of certificates | |||
2. | Thái Đôn Cơ | ||||
3. | Trần Hồng Hà | ||||
4. | Lê Huy Lập | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 10/ 05/ 2025 | ||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2014/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Sàn biểu diễn di động Mobile Platform Stages | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 26-2016/BLĐTBXH | |
Máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 28-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 03-2016/BXD |
Tàu lượn cao tốc Roller Coaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 27-2016/BLĐTBXH | |
Đu quay Swing | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 29-2016/BLĐTBXH | |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe Line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống nạp hoặc cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Liquified Petroleum Gas) cylinder filling or supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 28-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống cáp treo chở người Cable Car | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 30-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng Construction drilling and Foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2018/BXD | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BXD |
Tàu lượn cao tốc Rollercoaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 27-2016/BLĐTBXH | |
Đu quay Swing | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 29-2016/BLĐTBXH | |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống nạp hoặc cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Liquified Petroleum Gas) cylinder filling or supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2014/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BXD | |
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng Construction drilling and Foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2018/BXD | |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 03-2016/BXD | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống nạp hoặc cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Liquified Petroleum Gas) cylinder filling or supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2014/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 03-2016/BXD | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình. giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2014/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Sàn biểu diễn di động Mobile Platform Stages | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 26-2016/BLĐTBXH | |
Máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 28-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BXD | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng Construction drilling and Foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2018/BXD |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 03-2016/BXD | |
Tàu lượn cao tốc Rollercoaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 27-2016/BLĐTBXH | |
Đu quay Swing | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 29-2016/BLĐTBXH | |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống nạp hoặc cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Liquified Petroleum Gas) cylinder filling or supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2014/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2016/BXD QTKĐ: 02-2016/BXD |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 21-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 22-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 24-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | |
Sàn biểu diễn di động Mobile Platform Stages | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 26-2016/BLĐTBXH | |
Máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 28-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống cáp treo chở người Cable Car | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 30-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BXD |
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng Construction drilling and Foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2018/BXD | |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 03-2016/BXD | |
Tàu lượn cao tốc Rollercoaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 27-2016/BLĐTBXH | |
Đu quay Swing | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 29-2016/BLĐTBXH | |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH | |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | |
Máy và thiết bị Equipments and machines | Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH |
Hệ thống nạp hoặc cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Liquified Petroleum Gas) cylinder filling or supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Trẻ nhỏ thật sự là phép màu nhiệm, và điều này nên được người giáo viên cảm nhận một cách sâu sắc. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.