STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
501
|
|||||
502
|
|||||
503
|
|||||
504
|
Tên học viên: Huỳnh Thị Tuyết Trinh
Số chứng chỉ: 81-63/2017/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 30/10/2017 |
||||
505
|
|||||
506
|
|||||
507
|
|||||
508
|
|||||
509
|
|||||
510
|
|||||
511
|
|||||
512
|
|||||
513
|
|||||
514
|
|||||
515
|
|||||
516
|
|||||
517
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Số chứng chỉ: QĐ25-060/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 14/07/2023 |
||||
518
|
|||||
519
|
|||||
520
|