STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
281
|
|||||
282
|
|||||
283
|
|||||
284
|
|||||
285
|
|||||
286
|
|||||
287
|
Tên học viên: Nguyễn Ngọc Lan Trinh
Số chứng chỉ: 46-48/2019/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 16/12/2019 |
||||
288
|
|||||
289
|
Tên học viên: Nguyễn Hồ Thanh Kim Hiền
Số chứng chỉ: 35-08/DKV-TTV/2022 Ngày cấp chứng chỉ: 30/07/2022 |
||||
290
|
|||||
291
|
|||||
292
|
|||||
293
|
|||||
294
|
|||||
295
|
|||||
296
|
|||||
297
|
|||||
298
|
|||||
299
|
|||||
300
|