STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1081
|
|||||
1082
|
|||||
1083
|
|||||
1084
|
|||||
1085
|
|||||
1086
|
Tên học viên: NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THẢO
Số chứng chỉ: 11-47/2023/ĐTCB-LD Ngày cấp chứng chỉ: 25/12/2023 |
||||
1087
|
|||||
1088
|
|||||
1089
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: 58-53/2018/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 10/12/2018 |
||||
1090
|
|||||
1091
|
|||||
1092
|
|||||
1093
|
|||||
1094
|
|||||
1095
|
|||||
1096
|
|||||
1097
|
|||||
1098
|
|||||
1099
|
|||||
1100
|