STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
961
|
|||||
962
|
|||||
963
|
|||||
964
|
|||||
965
|
|||||
966
|
Tên học viên: Huỳnh Nguyễn Minh Tuấn
Số chứng chỉ: SỐ 073/ĐTCB.10-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 04/05/2023 |
||||
967
|
|||||
968
|
|||||
969
|
|||||
970
|
|||||
971
|
|||||
972
|
|||||
973
|
|||||
974
|
|||||
975
|
|||||
976
|
|||||
977
|
Tên học viên: Dương Bình Nguyễn Lâm
Số chứng chỉ: 75-09/2020/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 01/06/2020 |
||||
978
|
|||||
979
|
|||||
980
|