STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
141
|
|||||
142
|
|||||
143
|
|||||
144
|
|||||
145
|
|||||
146
|
|||||
147
|
|||||
148
|
|||||
149
|
|||||
150
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Nguyệt
Số chứng chỉ: 12-45/2022/ĐT-EDUV Ngày cấp chứng chỉ: 25/11/2022 |
||||
151
|
|||||
152
|
|||||
153
|
|||||
154
|
|||||
155
|
|||||
156
|
|||||
157
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hương Thảo
Số chứng chỉ: 54-71/2016/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2016 |
||||
158
|
|||||
159
|
|||||
160
|