STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Tên học viên: Alferyeva Alexandra
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0197 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Tên học viên: Gilemkhanov Ruslan
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0208 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
77
|
|||||
78
|
Tên học viên: Ivanov Viacheslav
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0211 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|