STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
721
|
|||||
722
|
|||||
723
|
|||||
724
|
|||||
725
|
|||||
726
|
|||||
727
|
|||||
728
|
|||||
729
|
Tên học viên: Trần Nguyễn Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 123-11/DKV-TTV/2021 Ngày cấp chứng chỉ: 25/10/2021 |
||||
730
|
|||||
731
|
|||||
732
|
|||||
733
|
|||||
734
|
|||||
735
|
|||||
736
|
|||||
737
|
Tên học viên: DƯƠNG NGUYỄN HUY THÔNG
Số chứng chỉ: 028-45/2023/ĐT-IEDU Ngày cấp chứng chỉ: 28/12/2023 |
||||
738
|
|||||
739
|
|||||
740
|