STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Tên học viên: Nguyễn Hồng Phương Nam
Số chứng chỉ: 94-14/DKV-TTV/2023 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Tên học viên: Nguyễn Dương Ngọc Quyền
Số chứng chỉ: 100-14/DKV-TTV/2023 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |