STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ: 33.489/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 12/07/2023 |
||||
50
|
Tên học viên: Huỳnh Nguyễn Phương Ngân
Số chứng chỉ: 33.494/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 12/07/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Thuý
Số chứng chỉ: 33.496/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 12/07/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|