STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Khuyên
Số chứng chỉ: 36.767/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 18/08/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Phương
Số chứng chỉ: 36.776/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 18/08/2023 |
||||
74
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 36.779/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 18/08/2023 |
||||
75
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Cẩm Châu
Số chứng chỉ: 36.780/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 18/08/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|