STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Tên học viên: Phạm Thị Thanh Bình
Số chứng chỉ: 047 - DTCB020623/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 08/06/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Minh Thuỷ
Số chứng chỉ: 051 - DTCB020623/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 08/06/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: Khiếu Thị Thanh Nga
Số chứng chỉ: 055 - DTCB020623/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 08/06/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 059 - DTCB020623/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 08/06/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Diệu Thảo
Số chứng chỉ: 002 - DTCB020623/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 08/06/2023 |