STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Phương
Số chứng chỉ: SỐ 044/ĐTCB.28-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 06/12/2023 |
||||
102
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Giang Thanh
Số chứng chỉ: SỐ 045/ĐTCB.28-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 06/12/2023 |
||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
Tên học viên: Đoàn Thụy Phương Hiền
Số chứng chỉ: SỐ 076/ĐTCB.28-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 06/12/2023 |
||||
117
|
|||||
118
|
Tên học viên: Nguyễn Ngọc Phương Trúc
Số chứng chỉ: SỐ 079/ĐTCB.28-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 06/12/2023 |
||||
119
|