STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: SỐ 007/ĐTCB.26-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 04/12/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
Tên học viên: Nguyễn Công Thiện Nhân
Số chứng chỉ: SỐ 009/ĐTCB.26-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 04/12/2023 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Thanh
Số chứng chỉ: SỐ 013/ĐTCB.26-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 04/12/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Tên học viên: Nguyễn Hoàng Phương Vy
Số chứng chỉ: SỐ 018/ĐTCB.26-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 04/12/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|