STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Tên học viên: Phạm Thị Ngọc Huyền
Số chứng chỉ: 007 - DTCB310323/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Dung
Số chứng chỉ: 017 - DTCB310323/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Tên học viên: Trần Nguyễn Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 021 - DTCB310323/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |