STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Tên học viên: Nguyễn Trần Phi Nhung
Số chứng chỉ: 004 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
5
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Dừng
Số chứng chỉ: 005 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
6
|
Tên học viên: Đàm Dương Minh Châu
Số chứng chỉ: 006 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Tên học viên: Phan Thị Diệu Phong
Số chứng chỉ: 010 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
Tên học viên: Trần Thị Bích Phượng
Số chứng chỉ: 012 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Tên học viên: Trần Thị Thuỳ Dương
Số chứng chỉ: 015 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Tên học viên: Bùi Thị Huyền Thương
Số chứng chỉ: 020 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
19
|
Tên học viên: Đường Thị Ngọc Hiền
Số chứng chỉ: 021 - DTCB040823/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 10/08/2023 |
||||
20
|