STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 002 - DTCB070923/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/09/2023 |
||||
30
|
Tên học viên: Phạm Thị Hoài Phương
Số chứng chỉ: 003 - DTCB070923/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/09/2023 |
||||
31
|