STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Tên học viên: TRẦN THỊ KIM NHUNG
Số chứng chỉ: QĐ02-052/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 10/02/2023 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
Số chứng chỉ: QĐ02-060/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 10/02/2023 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
Số chứng chỉ: QĐ02-065/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 10/02/2023 |
||||
56
|
|||||
57
|
Tên học viên: LẠI THỊ THANH LOAN
Số chứng chỉ: QĐ02-067/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 10/02/2023 |
||||
58
|
|||||
59
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG
Số chứng chỉ: QĐ02-069/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 10/02/2023 |
||||
60
|