STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Tên học viên: NGUYỄN THANH LƯƠNG
Số chứng chỉ: QĐ04-041/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 20/02/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Tên học viên: NGUYỄN VĂN HOÀI ÂN
Số chứng chỉ: QĐ04-054/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 20/02/2023 |
||||
30
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Số chứng chỉ: QĐ04-058/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 20/02/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: NGUYỄN VĂN ĐỨC TRÍ
Số chứng chỉ: QĐ04-006/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 20/02/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO
Số chứng chỉ: QĐ04-012/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 20/02/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|