STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Tên học viên: Hoàng Thị Phương Thúy
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0098 Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Tên học viên: Trần Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0084 Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Tên học viên: Trương Bảo Phương
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0088 Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
Tên học viên: Nguyễn Tiến Thanh
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0094 Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
Tên học viên: Nguyễn Thành Trung
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0101 Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2023 |
||||
38
|