STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Loan
Số chứng chỉ: 123/TTXTĐT-ĐT - 531 Ngày cấp chứng chỉ: 30/11/2023 |
||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: 123/TTXTĐT-ĐT - 569 Ngày cấp chứng chỉ: 30/11/2023 |
||||
99
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Thanh
Số chứng chỉ: 123/TTXTĐT-ĐT - 570 Ngày cấp chứng chỉ: 30/11/2023 |
||||
100
|