STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: UH2/2023/ĐTCB-HTDN/77 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thương Huyền
Số chứng chỉ: UH2/2023/ĐTCB-HTDN/87 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Thuận
Số chứng chỉ: UH2/2023/ĐTCB-HTDN/90 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|