STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
|||||
96
|
Tên học viên: Vương Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: UH1/2023/ĐTCB-HTDN/79 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
97
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Lan Phương
Số chứng chỉ: UH1/2023/ĐTCB-HTDN/80 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
98
|
|||||
99
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Chinh
Số chứng chỉ: UH1/2023/ĐTCB-HTDN/82 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
100
|
Tên học viên: Nghiêm Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: UH1/2023/ĐTCB-HTDN/83 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |