STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: TT3/2023/ĐTCB-HTDN/87 Ngày cấp chứng chỉ: 12/06/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Phương
Số chứng chỉ: TT3/2023/ĐTCB-HTDN/92 Ngày cấp chứng chỉ: 12/06/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: Phùng Thị Ngọc Trâm
Số chứng chỉ: TT3/2023/ĐTCB-HTDN/96 Ngày cấp chứng chỉ: 12/06/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
Tên học viên: Trịnh Thị Hoàng Lan
Số chứng chỉ: TT3/2023/ĐTCB-HTDN/98 Ngày cấp chứng chỉ: 12/06/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|