STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
Tên học viên: NguyễnThị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: QO/2023/ĐTCB-HTDN/109 Ngày cấp chứng chỉ: 11/07/2023 |
||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
|||||
117
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Kim Oanh
Số chứng chỉ: QO/2023/ĐTCB-HTDN/117 Ngày cấp chứng chỉ: 11/07/2023 |
||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: QO/2023/ĐTCB-HTDN/120 Ngày cấp chứng chỉ: 11/07/2023 |