STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/19 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Tên học viên: Ngô Nguyễn Tường Vi
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/25 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: Trần Thị Trúc Giang
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/28 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
Tên học viên: Hoàng Vương Ngọc Thiện
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/30 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
35
|
Tên học viên: Quan Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/31 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Phương
Số chứng chỉ: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/35 Ngày cấp chứng chỉ: 02/11/2023 |
||||
40
|