STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/234 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Minh Huyền
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/173 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Vân
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/237 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
112
|
|||||
113
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Nguyên Hương
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/238 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
|||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|