STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Minh Thu
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/213 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/215 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/216 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/217 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hiền Lương
Số chứng chỉ: HĐ/2023/ĐTCB-HTDN/221 Ngày cấp chứng chỉ: 01/08/2023 |
||||
80
|