STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Mai Hương
Số chứng chỉ: 104/3/2023/ĐTCB-HTDN Ngày cấp chứng chỉ: 31/03/2023 |
||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Nhung
Số chứng chỉ: 112/3/2023/ĐTCB-HTDN Ngày cấp chứng chỉ: 31/03/2023 |
||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
Tên học viên: Hoàng Đình Viễn Phương
Số chứng chỉ: 116/3/2023/ĐTCB-HTDN Ngày cấp chứng chỉ: 31/03/2023 |
||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|