STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Tên học viên: Nguyễn Dương Thảo Ngân
Số chứng chỉ: 05.121/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Sương
Số chứng chỉ: 05.101/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Tên học viên: Nguyễn Thuỵ Hồng Thảo
Số chứng chỉ: 05.114/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
32
|
Tên học viên: Trương Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ: 05.118/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Tên học viên: Phan Huỳnh Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 05.113/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
36
|
|||||
37
|
Tên học viên: Huỳnh Thị Phương Thuý
Số chứng chỉ: 05.147/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Tên học viên: Nguyễn Bình Phương Thảo
Số chứng chỉ: 05.141/QĐ-PTNL.ĐTCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/05/2021 |