STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ: 020-DTCB091020/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 15/10/2020 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Tên học viên: Nguyễn Minh Tuyết Phụng
Số chứng chỉ: 014-DTCB091020/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 15/10/2020 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Tên học viên: Lê Hoàng Thanh Phương
Số chứng chỉ: 006-DTCB091020/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 15/10/2020 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|