STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Lan Hương
Số chứng chỉ: 107 - DTCB20819/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 28/08/2019 |
||||
29
|
|||||
30
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Khánh Hương
Số chứng chỉ: 104 - DTCB20819/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 28/08/2019 |
||||
31
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 049 - DTCB20819/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 28/08/2019 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Minh Phương
Số chứng chỉ: 072 - DTCB20819/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 28/08/2019 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|