STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Trần Thị Phương Trang
Số chứng chỉ: 20-03/2019/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 21/01/2019 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Tên học viên: Phạm Thị Phương Huyền
Số chứng chỉ: 01-03/2019/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 21/01/2019 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Tên học viên: Nguyễn Trung Thảo Oanh
Số chứng chỉ: 18-03/2019/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 21/01/2019 |
||||
39
|