STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Tên học viên: Lê Nguyễn Trung Khanh
Số chứng chỉ: 43-12/CFTD-inn/2016 Ngày cấp chứng chỉ: 29/08/2016 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Tên học viên: Huỳnh Nguyễn Bảo Loan
Số chứng chỉ: 11-12/CFTD-inn/2016 Ngày cấp chứng chỉ: 29/08/2016 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: Phan Nguyễn Bảo Khánh
Số chứng chỉ: 17-12/CFTD-inn/2016 Ngày cấp chứng chỉ: 29/08/2016 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|