STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 16 -07/2016/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 20/06/2016 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Huyền Nga
Số chứng chỉ: 20 -07/2016/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 20/06/2016 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hoàng Linh
Số chứng chỉ: 52 -07/2016/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 20/06/2016 |
||||
19
|
|||||
20
|