STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
Số chứng chỉ: 24-29/2023/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 31/12/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Tên học viên: MAI NGUYỄN MINH VƯƠNG
Số chứng chỉ: 36-29/2023/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 31/12/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG TRANG
Số chứng chỉ: 38-29/2023/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 31/12/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
Tên học viên: NGUYỄN THIÊN THANH TRÚC
Số chứng chỉ: 40-29/2023/ĐTCB-IID Ngày cấp chứng chỉ: 31/12/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|