STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Tên học viên: NÔNG THỊ BIÊN THÙY
Số chứng chỉ: QĐ06-028/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 28/02/2023 |
||||
45
|
Tên học viên: LƯƠNG THỊ THANH NHÀN
Số chứng chỉ: QĐ06-029/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 28/02/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Tên học viên: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
Số chứng chỉ: QĐ06-052/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 28/02/2023 |
||||
55
|
|||||
56
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
Số chứng chỉ: QĐ06-054/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 28/02/2023 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
Tên học viên: NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Số chứng chỉ: QĐ06-057/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 28/02/2023 |
||||
60
|