STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Số chứng chỉ: QĐ10-053/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
Số chứng chỉ: QĐ10-003/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
26
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Số chứng chỉ: QĐ10-004/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ MINH THẢO
Số chứng chỉ: QĐ10-010/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
Số chứng chỉ: QĐ10-021/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ SAO MAI
Số chứng chỉ: QĐ10-025/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |
||||
40
|
Tên học viên: TRẦN THỊ NGUYỆT NGA
Số chứng chỉ: QĐ10-026/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 29/03/2023 |