STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Tên học viên: NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG GIANG
Số chứng chỉ: QĐ11-009/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
22
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ LOAN ANH
Số chứng chỉ: QĐ11-010/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Tên học viên: NGUYỄN PHƯỚC DUY ĐỨC
Số chứng chỉ: QĐ11-016/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Tên học viên: PHẠM HOÀNG PHI HIỆP
Số chứng chỉ: QĐ11-019/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: HUỲNH THỊ TUYẾT MAI
Số chứng chỉ: QĐ11-022/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
33
|
Tên học viên: PHAN THỊ MINH TRANG
Số chứng chỉ: QĐ11-023/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ TÚ NGÂN
Số chứng chỉ: QĐ11-025/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 06/04/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|