STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Tên học viên: HUỲNH THỊ CẨM NHUNG
Số chứng chỉ: QĐ43-051/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 18/12/2023 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ HẰNG NGA
Số chứng chỉ: QĐ43-054/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 18/12/2023 |
||||
47
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ MAI HOA
Số chứng chỉ: QĐ43-055/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 18/12/2023 |
||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Tên học viên: LÝ THỊ PHƯƠNG HIÊN
Số chứng chỉ: QĐ43-006/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 18/12/2023 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Tên học viên: BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO
Số chứng chỉ: QĐ43-077/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 18/12/2023 |