DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TBSAddress (after merge): Quốc lộ 53, Ấp Ô Chích A Address (before merger): Quốc lộ 53, Ấp Ô Chích A, Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN THỊ KIỀU NGA
|
2100691019
|
00084953
|
22
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐĂNG QUANG TVAddress (after merge): Ấp Hòa Lục Address (before merger): Ấp Hòa Lục, xã Hòa Hiệp, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nhan Hải Đăng
|
2100686474
|
00084866
|
23
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THỦY PHÁTAddress (after merge): Số 14, ấp Chăng Mật Address (before merger): Số 14, ấp Chăng Mật, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Võ Thị Thu Thủy
|
2100683667
|
00084864
|
24
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Long ToànAddress (after merge): Thửa số 1314, tờ bản đồ số 5, ấp Cồn Trứng Address (before merger): Thửa số 1314, tờ bản đồ số 5, ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Tấn Thanh
|
2100690801
|
00084529
|
25
|
CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÁT ARCAddress (after merge): ấp Khoán Tiều Address (before merger): ấp Khoán Tiều, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Đồng Tháp |
Lâm Phú Quí
|
2100683699
|
00084411
|
26
|
Công ty TNHH Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật Miền TâyAddress (after merge): Quốc lộ 54, ấp Ô Tưng A Address (before merger): Quốc lộ 54, ấp Ô Tưng A, xã Châu Điền, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Ngô Văn Tiến
|
2100660564
|
00084394
|
27
|
Công ty TNHH XD & QC Huỳnh DuyAddress (after merge): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4 Address (before merger): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Duy
|
00084219
|
|
28
|
Công ty TNHH một thành viên Xây dựng công trình Nông thônAddress (after merge): Số 97E, khóm 1 Address (before merger): Số 97E, khóm 1, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trầm Thị Thúy
|
2100662681
|
00084101
|
29
|
Công ty TNHH một thành viên XD & QC Huỳnh DuyAddress (after merge): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4 Address (before merger): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Duy
|
2100622463
|
00084100
|
30
|
Công ty Điện Lực Trà VinhAddress (after merge): Số 02, Hùng Vương, Khóm 1 Address (before merger): Số 02, Hùng Vương, Khóm 1, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Chí Hải
|
0300942001-027
|
00084098
|
31
|
Công ty TNHH Giải pháp Đầu tư Phát triểnAddress (after merge): Số 184, đường Bạch Đằng, ấp Long Bình Address (before merger): Số 184, đường Bạch Đằng, ấp Long Bình, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Tân
|
2100689362
|
00083758
|
32
|
Công ty TNHH Xây dựng Hàm TânAddress (after merge): Ấp Vàm Ray Address (before merger): Ấp Vàm Ray, xã Hàm tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thanh Bình
|
00083757
|
|
33
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Kiệt Bảo HânAddress (after merge): Số nhà 02A, ấp Mỹ Thập Address (before merger): Số nhà 02A, ấp Mỹ Thập, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Quốc Phong
|
2100689700
|
00083756
|
34
|
Công ty TNHH MTV XD-TM-DV 2002Address (after merge): Số 15, đường 30/4, ấp Vĩnh Hội Address (before merger): Số 15, đường 30/4, ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Trung Kiên
|
2100686393
|
00083754
|
35
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Xây dựng Minh Khôi TCTVAddress (after merge): Ấp Tha La Address (before merger): Ấp Tha La, xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Thạch Thị Chanh Thi
|
2100683674
|
00083751
|
36
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP KỸ THUẬT AN NHIÊNAddress (after merge): 54 Hùng Vương (nối dài), ấp Đa Cần Address (before merger): 54 Hùng Vương (nối dài), ấp Đa Cần, Xã Hòa Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Thị Thuỷ
|
2100676194
|
00083654
|
37
|
Công ty TNHH Tân Kiến DươngAddress (after merge): Ấp Chòm Chuối Address (before merger): Ấp Chòm Chuối, xã Phước Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Dương Vũ Liêm
|
2100673147
|
00082653
|
38
|
Công ty TNHH Xây dựng Cầu đường Minh QuânAddress (after merge): Đường Ô Dứa, ấp Cây Hẹ Address (before merger): Đường Ô Dứa, ấp Cây Hẹ, xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Thanh Nhàn
|
2100638015
|
00082652
|
39
|
Công ty Cổ phần Hoàng KAROAddress (after merge): Số 66v, đường Phan Đình Phùng, khóm 4 Address (before merger): Số 66v, đường Phan Đình Phùng, khóm 4, Phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Ngô Nguyễn Vũ Hoàng
|
2100661279
|
00082310
|
40
|
Công ty TNHH một thành viên Xây dựng - Thương mại và Dịch vụ TXC CONSAddress (after merge): Số 71, ấp Chà Dư Address (before merger): Số 71, ấp Chà Dư, xã Lương Hòa A, huyện Châu thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Thạch Xuân Chone
|
2100675867
|
00082307
|
Search in: 0.356 - Number of results: 613